Dòng xe tải nhẹ Hino 300 Series ra mắt năm 2013 mang thiết kế toàn cầu, được nhập khẩu và lắp ráp tại nhà máy Hino tại Việt Nam. Với trọng tải đa dạng từ 4.8 đến 8.5 tấn, xe tải nhẹ Hino 300 Series phù hợp với các tuyến vận chuyển ngắn và vừa, các cung đường nội thị (*). Được nhập khẩu và lắp ráp theo quy trình của Hino Nhật Bản, xe tải nhẹ Hino 300 Series đảm bảo sự Bền Bỉ - Chất Lượng và độ Tin cậy cao cho tất cả các nhu cầu của khách hàng.
DÒNG XE |
XZU650L |
XZU720L |
XZU730L |
Tổng tải trọng (Kg) |
4,875 |
7,500 |
8,500 |
Tự trọng (Kg) |
2,175 |
2,500 |
2,605 |
Kích thước xe |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
3,400 |
3,870 |
4,200 |
Kích thước bao ngoài (mm) |
5,965 x 1,860 x 2,140 |
6,735 x 1,995 x 2,220 |
7,285 x 2,055 x 2,255 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) |
4,375 |
5,070 |
5,580 |
Động cơ |
|||
Model |
N04C-VA Euro 3 |
N04C-VB Euro 3 |
|
Loại |
Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước |
||
Công suất cực đại (Jis Gross) |
136 PS |
150 PS |
|
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
392 N.m |
420 N.m |
|
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
104 x 118 |
||
Dung tích xylanh (cc) |
4,009 |
||
Tỷ số nén |
18:1 |
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
||
Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
||
Hộp số |
|||
Model |
M550 |
MYY6S |
|
Loại |
5 cấp số |
6 cấp số |
|
Hệ thống lái |
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn |
||
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, |
||
Cỡ lốp |
7.00-16-12PR |
7.50-16-14PR |
|
Tốc độ cực đại (km/h) |
112 |
112 |
107 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
59.6 |
47.2 |
42.7 |
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
||
Thùng nhiên liệu (lít) |
100 |
||
Hệ thống phanh phụ trợ |
Phanh khí xả |
||
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang |
||
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực |
||
Cửa sổ điện |
Có |
||
Khoá cửa trung tâm |
Có |
||
CD&AM/FM Radio |
Có |
2014 Copyright © COVATO 2. All rights reserved