Hino Dutro 300 là dòng xe tải nhẹ do nhà máy Hino Motors Manufacturing Indonesia sản xuất và lắp ráp. Các bộ phận quan trọng của xe được nhập khẩu từ Nhật Bản.
Đây là dòng xe gặt hái được thành công lớn sau 10 năm giới thiệu tại thị trường Indonesia. Hiện nay số lượng xe bán ra trên thị trường Indonesia khoảng hơn 10.000 chiếc/năm.
DÒNG XE |
WU302-HKMLHD3 110SD |
WU342L-NKMRHD3 110HD w OF |
WU342L-NKMTJD3 130HD w OF |
WU352L-NKMQHD3 110LDL |
WU352L-NKMRJD3 130MDL |
|
Tổng tải trọng (Kg) |
4,875 |
7,500 |
8,250 |
7,000 |
7,500 |
|
Tự trọng (Kg) |
1,925 |
2,275 |
2,355 |
2,190 |
2,260 |
|
Kích thước xe |
||||||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,530 |
3,380 |
4,000 |
|||
Kích thước bao ngoài (mm) |
4,720 x 1,715 x 2,120 |
6,000 x 1,945 x 2,165 |
6,620 x 1,865 x 2,150 |
6,620 x 1,945 x 2,165 |
||
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) |
3,039 |
4,304 |
4,924 |
|||
Động cơ |
||||||
Model |
W04D-TP |
W04D-TP |
W04D-TR |
W04D-TP |
W04D-TR |
|
Loại |
Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước |
|||||
Công suất cực đại (Jis Gross) |
110 PS |
130 PS |
110 PS |
130 PS |
||
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
284 N.m |
363 N.m |
284 N.m |
363 N.m |
||
Dung tích xylanh (cc) |
4,009 |
|||||
Hộp số |
||||||
Model |
M153 |
M550 |
M153 |
M550 |
||
Loại |
5 cấp số, đồng tốc từ số 1 đến số 5 |
|||||
Hệ thống lái |
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực |
|||||
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh thủy lực, trợ lực thủy lực |
|||||
Cỡ lốp |
7.50-15-12PR |
7.50-16-14PR |
7.00-16-14PR |
7.50-16-14PR |
||
Tốc độ cực đại (km/h) |
113 |
93 |
97 |
104 |
114 |
|
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
43.8 |
30.8 |
35.4 |
28.8 |
32.7 |
|
Cabin |
Cabin kiểu lật với kết cấu kiểu hàn |
|||||
Thùng nhiên liệu (lít) |
100 |
2014 Copyright © COVATO 2. All rights reserved